Xe Toyota Raize G 1.0 CVT 2022 - 488 Triệu

Cập nhật ngày 11/11/2024. Xem 24 lượt

Liên hệ

Mr Trung

Điện thoại: 0968 569 188

Địa chỉ: 26 Phạm Văn Đồng Hà Nội

Giá bán: 488 Triệu

Thông số cơ bản
Xuất xứ: Nhập khẩu
Tình trạng: Xe đã dùng
Dòng xe: SUV
Số Km đã đi: 0 Km
Màu ngoại thất: Đen
Màu nội thất: Ghi
Số cửa: 5 cửa
Số chỗ ngồi: 5 chỗ
Nhiên liệu
Nhiên liệu: Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu:
Hộp số chuyển động
Hộp số: Số tự động
Dẫn động: FWD - Dẫn động cầu trước
Tiêu thụ nhiên liệu: L/100Km
Thông tin mô tả

Toyota Raize G 1.0 CVT 2022
- Động cơ: Xăng
- Hộp số: Tự động
- Hỗ trợ Đăng ký - Đăng kiểm - Sang tên xe theo yêu cầu
-Cam kết
+ Thông tin tình trạng xe minh bạch
+ 5 ngày lái thật cam kết hoàn tiền
+ Cam kết xe không đâm đụng, ngập nước
+Bảo hành lên đến 12 tháng hoặc 20.000 km
+Kiểm định 160 bước tiêu chuẩn

Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái:
Túi khí cho hành khách phía trước:
Túi khí cho hành khách phía sau:
Túi khí hai bên hàng ghế:
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau:
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS):
Phân bố lực phanh điện tử (EBD):
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA):
Tự động cân bằng điện tử (ESP):
Điều khiển hành trình:
Hỗ trợ cảnh báo lùi:
Hệ thống kiểm soát trượt:
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn:
Khóa cửa tự động:
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:
Khóa động cơ:
Hệ thống báo trộm ngoại vi:
Khóa chống trộm
Đèn sương mù:
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn:
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao:
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị
Cửa sổ nóc
Kính chỉnh điện
Tay lái trợ lực
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..
Điều hòa trước
Điều hòa sau.
Hỗ trợ xe tự động
Xấy kính sau
Quạt kính phía sau
Kính mầu
Màn hình LCD
Thiết bị giải trí Audio, Video
Thiết bị khác
Kích thước/Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm)
Chiều dài cơ sở mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
Trọng lượng không tải 0 (kg)
Dung tích bình nhiên liệu 0 (lít)
Động cơ
Động cơ:
Kiểu động cơ:
Dung tích xi lanh : 996 (cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh
Giảm sóc:
Lốp xe
Vành mâm xe
Thông số kỹ thuật khác:

Liên hệ

Mr Trung

Điện thoại: 0968 569 188

Địa chỉ: 26 Phạm Văn Đồng Hà Nội

Bản đồ đường đi
Mitsubishi Xpander 1.5 AT - 2022
nhập khẩu, màu bạc, số tự động, đã đi 55,000 km
Giá: 525 Triệu
Toyota Raize G 1.0 CVT - 2022
nhập khẩu, màu đen, số tự động
Giá: 488 Triệu
Toyota Corolla altis 1.8G - 2022
nhập khẩu, màu trắng, số tự động, đã đi 61,000 km
Giá: 635 Triệu
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT - 2022
lắp ráp trong nước, màu đen, số tự động, đã đi 30,000 km
Giá: 715 Triệu
Ford Ranger XLS 2.0L 4x4 AT - 2023
lắp ráp trong nước, màu trắng, số tự động
Giá: 690 Triệu
VinFast Fadil 1.4 AT Plus - 2021
lắp ráp trong nước, màu đỏ, số tự động, đã đi 56,000 km
Giá: 335 Triệu
Ford Everest Sport 2.0L 4x2 AT - 2021
nhập khẩu, màu đen, số tự động, đã đi 67,000 km
Giá: 915 Triệu
Honda Civic E 1.5 AT - 2021
nhập khẩu, màu trắng, số tự động
Giá: 635 Triệu

×
--Chọn loại xe--

  • Toyota Raize 2022
  • Ford Ranger 2023
  • Honda Civic 2021
  • Hyundai Tucson 2019
  • Honda CRV 2021
  • Mitsubishi Outlander 2022
  • Mitsubishi Attrage 2022
  • Hyundai i10 2024
  • Honda Brio 2019
  • VinFast Fadil 2021
  • Kia Morning 2022
  • Mitsubishi Xpander 2022
  • Ford Everest 2021
  • Toyota Corolla Cross 2023
  • Toyota Corolla altis 2022
  • Mazda 3 2021
  • Mazda 3 2020
  • VinFast Lux SA 2.0 2021
  • Hyundai i10 2021
  • Toyota Vios 2022
  • Honda City 2021
  • Volvo S90 2022
  • Honda BR V 2023
  • Honda City 2022
  • Kia Morning 2020

×

Chọn loại xe

  • Toyota Raize 2022
  • Ford Ranger 2023
  • Honda Civic 2021
  • Hyundai Tucson 2019
  • Honda CRV 2021
  • Mitsubishi Outlander 2022
  • Mitsubishi Attrage 2022
  • Hyundai i10 2024
  • Honda Brio 2019
  • VinFast Fadil 2021
  • Kia Morning 2022
  • Mitsubishi Xpander 2022
  • Ford Everest 2021
  • Toyota Corolla Cross 2023
  • Toyota Corolla altis 2022
  • Mazda 3 2021
  • Mazda 3 2020
  • VinFast Lux SA 2.0 2021
  • Hyundai i10 2021
  • Toyota Vios 2022
  • Honda City 2021
  • Volvo S90 2022
  • Honda BR V 2023
  • Honda City 2022
  • Kia Morning 2020